Giải tám | 77 |
Giải bảy | 963 |
Giải sáu | 8450 7050 7859 |
Giải năm | 0657 |
Giải tư | 22841 96674 29144 21839 62719 19244 86057 |
Giải ba | 57385 87876 |
Giải nhì | 99605 |
Giải nhất | 62211 |
Giải đặc biệt | 772967 |
Giải tám | 16 |
Giải bảy | 260 |
Giải sáu | 9950 5308 8423 |
Giải năm | 3824 |
Giải tư | 39267 42292 03336 18494 32094 33062 83129 |
Giải ba | 01966 70532 |
Giải nhì | 23681 |
Giải nhất | 57517 |
Giải đặc biệt | 655753 |
Giải tám | 41 |
Giải bảy | 450 |
Giải sáu | 9035 7103 5180 |
Giải năm | 1813 |
Giải tư | 24824 19725 78022 41259 38451 11836 02247 |
Giải ba | 64808 75568 |
Giải nhì | 52287 |
Giải nhất | 75733 |
Giải đặc biệt | 842297 |
Giải tám | 71 |
Giải bảy | 108 |
Giải sáu | 6515 3284 4793 |
Giải năm | 2930 |
Giải tư | 00693 91191 98827 58001 03755 91789 94990 |
Giải ba | 97145 39310 |
Giải nhì | 59169 |
Giải nhất | 45642 |
Giải đặc biệt | 094438 |
Giải tám | 82 |
Giải bảy | 184 |
Giải sáu | 3859 0309 2852 |
Giải năm | 0600 |
Giải tư | 02001 07688 12173 78712 24136 01147 04974 |
Giải ba | 35031 93006 |
Giải nhì | 30022 |
Giải nhất | 91350 |
Giải đặc biệt | 318360 |
Giải tám | 18 |
Giải bảy | 491 |
Giải sáu | 0066 8372 7241 |
Giải năm | 5958 |
Giải tư | 83909 06418 84727 22601 89467 67106 33077 |
Giải ba | 20950 72854 |
Giải nhì | 17672 |
Giải nhất | 34630 |
Giải đặc biệt | 590592 |
Giải tám | 59 |
Giải bảy | 392 |
Giải sáu | 9221 3721 7001 |
Giải năm | 7956 |
Giải tư | 16528 45209 31872 99123 42951 45674 54073 |
Giải ba | 06692 83462 |
Giải nhì | 71942 |
Giải nhất | 22313 |
Giải đặc biệt | 950958 |
Giải tám | 39 |
Giải bảy | 351 |
Giải sáu | 4026 0216 6711 |
Giải năm | 1986 |
Giải tư | 56726 71759 50511 87758 16929 31015 05770 |
Giải ba | 25364 89086 |
Giải nhì | 93518 |
Giải nhất | 86160 |
Giải đặc biệt | 105453 |
Xổ số Bình Dương mở thưởng vào ngày thứ 6 hàng tuần